Dự định hành vi là gì? Các nghiên cứu khoa học liên quan
Dự định hành vi là mức độ cam kết có ý thức của cá nhân trong việc thực hiện một hành vi cụ thể, đóng vai trò dự báo mạnh mẽ cho hành vi thực tế. Khái niệm này nằm trong các mô hình tâm lý học như TPB, được xác định bởi thái độ, chuẩn mực xã hội và cảm nhận kiểm soát hành vi.
Định nghĩa dự định hành vi
Dự định hành vi (behavioral intention) là một khái niệm cốt lõi trong tâm lý học xã hội và khoa học hành vi. Nó phản ánh sự cam kết có ý thức của một cá nhân trong việc thực hiện một hành vi cụ thể trong tương lai gần. Đây là biến số trung gian giữa các yếu tố nhận thức (như thái độ, chuẩn mực xã hội) và hành vi thực tế. Trong nghiên cứu, dự định hành vi thường được sử dụng như một chỉ báo có giá trị dự báo cao cho hành vi thực sự.
Dự định hành vi không chỉ đơn thuần là mong muốn hay ý định chung. Nó mang tính cụ thể và thường được xác định rõ ràng về thời gian, bối cảnh và hành vi được đề cập. Ví dụ, một cá nhân có thể có "ý định" tập thể dục trong tuần này bằng cách ghi danh vào phòng gym và sắp xếp lịch tập ba buổi/tuần. Đây là một dự định hành vi rõ ràng và có thể đo lường.
Trong nhiều lĩnh vực ứng dụng như tiếp thị, sức khỏe cộng đồng hay giáo dục, việc đo lường và điều chỉnh dự định hành vi có thể giúp thiết kế các chiến lược can thiệp hiệu quả. Nhờ dựa vào các mô hình lý thuyết có tính tiên đoán cao, các nhà hoạch định chính sách và chuyên gia hành vi có thể xác định các rào cản tâm lý hoặc xã hội cần vượt qua để thúc đẩy hành vi mong muốn.
Nguồn gốc lý thuyết
Dự định hành vi bắt nguồn từ các lý thuyết hành vi cổ điển, trong đó nổi bật là Lý thuyết Hành vi có Kế hoạch (Theory of Planned Behavior - TPB) do Icek Ajzen đề xuất năm 1985. TPB là sự mở rộng của Lý thuyết Hành động Hợp lý (TRA) được phát triển bởi Fishbein và Ajzen vào năm 1975, nhằm khắc phục những hạn chế khi giả định rằng hành vi luôn nằm trong sự kiểm soát hoàn toàn của cá nhân.
TPB đưa ra giả thuyết rằng hành vi chịu ảnh hưởng trực tiếp bởi dự định hành vi, và dự định đó được hình thành từ ba yếu tố: thái độ đối với hành vi, chuẩn mực chủ quan, và kiểm soát hành vi cảm nhận. Mô hình này được xây dựng dựa trên nền tảng logic nhân quả và có thể được kiểm nghiệm bằng phương pháp định lượng.
Một số mô hình lý thuyết liên quan khác bao gồm:
- Lý thuyết Hành vi Dự tính (Planned Behavior): Coi trọng vai trò của nhận thức kiểm soát.
- Mô hình Chấp nhận Công nghệ (TAM): Dựa trên TPB nhưng tập trung vào hành vi sử dụng công nghệ.
- Mô hình Hành vi Sức khỏe (HBM): Xem xét cả nhận thức nguy cơ và lợi ích hành vi.
Xem thêm lý thuyết TPB tại APA PsycNet
Ba yếu tố chính ảnh hưởng đến dự định hành vi
Mô hình TPB cho rằng dự định hành vi được quyết định bởi ba yếu tố tâm lý xã hội: thái độ đối với hành vi, chuẩn mực chủ quan và kiểm soát hành vi cảm nhận. Mỗi yếu tố có thể được phân tích thành các niềm tin cơ bản (beliefs) và đánh giá (evaluation) về các hệ quả hoặc ảnh hưởng liên quan đến hành vi.
Thái độ đối với hành vi phản ánh đánh giá tích cực hay tiêu cực của cá nhân đối với việc thực hiện hành vi. Thái độ này được hình thành từ:
- Niềm tin hành vi (behavioral beliefs): dự đoán hệ quả của hành vi
- Đánh giá kết quả (outcome evaluation): mức độ tích cực/tiêu cực của hệ quả đó
Chuẩn mực chủ quan là nhận thức của cá nhân về kỳ vọng xã hội – cụ thể là người thân, bạn bè, đồng nghiệp hoặc xã hội nói chung – đối với hành vi. Yếu tố này bao gồm:
- Niềm tin chuẩn mực (normative beliefs): niềm tin về việc người khác mong muốn gì
- Động cơ tuân thủ (motivation to comply): mức độ cá nhân muốn làm theo kỳ vọng
Kiểm soát hành vi cảm nhận là mức độ mà cá nhân tin rằng họ có thể kiểm soát hành vi, bất chấp rào cản hoặc điều kiện ngoại cảnh. Đây là yếu tố then chốt trong việc mở rộng TRA thành TPB. Các thành phần bao gồm:
- Niềm tin kiểm soát (control beliefs): tin vào các yếu tố hỗ trợ hoặc cản trở hành vi
- Ảnh hưởng của mỗi yếu tố (perceived power): mức độ ảnh hưởng của yếu tố đó đến hành vi
Công thức lý thuyết
Ajzen đề xuất rằng dự định hành vi (BI) có thể được mô hình hóa thông qua công thức tuyến tính bao gồm ba yếu tố chính:
Trong đó:
Ký hiệu | Ý nghĩa |
---|---|
BI | Dự định hành vi |
AB | Thái độ đối với hành vi |
SN | Chuẩn mực chủ quan |
PBC | Kiểm soát hành vi cảm nhận |
w1, w2, w3 là hệ số trọng số phản ánh tầm quan trọng tương đối của từng yếu tố đối với hành vi cụ thể. Trọng số có thể thay đổi theo ngữ cảnh, loại hành vi và đặc điểm nhóm đối tượng nghiên cứu.
Công thức này không chỉ hữu ích trong phân tích học thuật mà còn trong các nghiên cứu thực tiễn nhằm điều chỉnh hành vi, như can thiệp hành vi y tế, giảm thiểu rủi ro hoặc xây dựng thói quen tích cực.
Ứng dụng trong nghiên cứu
Dự định hành vi được ứng dụng rộng rãi trong nghiên cứu thực nghiệm và ứng dụng thực tiễn để dự đoán và giải thích hành vi trong các lĩnh vực như:
- Sức khỏe cộng đồng: Dự đoán khả năng tiêm chủng, sử dụng bao cao su, tập thể dục thường xuyên
- Tiếp thị: Phân tích hành vi mua hàng, nhận diện thương hiệu, phản hồi khách hàng
- Giáo dục: Tham gia học trực tuyến, lựa chọn ngành học, hành vi gian lận học thuật
- Môi trường: Hành vi tiết kiệm năng lượng, tái chế, giảm tiêu thụ nhựa
Một nghiên cứu điển hình được công bố trên ScienceDirect cho thấy mối liên hệ chặt chẽ giữa dự định hành vi và việc tuân thủ các hướng dẫn y tế trong đại dịch COVID-19, đặc biệt là hành vi đeo khẩu trang và giãn cách xã hội.
Ưu điểm của việc sử dụng dự định hành vi
Việc sử dụng khái niệm dự định hành vi mang lại nhiều lợi thế trong nghiên cứu và thiết kế can thiệp hành vi:
- Cho phép đo lường hành vi tương lai trước khi nó xảy ra
- Liên kết với các yếu tố nhận thức dễ can thiệp
- Áp dụng được trong khảo sát định lượng, thang đo Likert
- Thích hợp để đánh giá hiệu quả chiến dịch truyền thông
Dự định hành vi đóng vai trò như một chỉ số dự báo sớm giúp các tổ chức điều chỉnh hành động kịp thời, thay vì chờ đợi kết quả hành vi thực tế vốn khó thay đổi khi đã hình thành.
Hạn chế của khái niệm
Dù hữu ích, khái niệm này vẫn có những giới hạn cần cân nhắc trong thực hành:
- Không phải lúc nào dự định cũng chuyển thành hành vi, do tác động từ yếu tố môi trường hoặc thay đổi tình huống
- Thiếu khả năng dự báo cho các hành vi tự phát, phi lý trí hoặc chịu ảnh hưởng cảm xúc tức thời
- Chưa phản ánh đầy đủ các yếu tố văn hóa và tập quán xã hội
Để khắc phục, nhiều nhà nghiên cứu đã kết hợp TPB với các mô hình khác hoặc thêm biến trung gian như cảm xúc, thói quen, nhận thức nguy cơ và động cơ nội tại.
Mô hình mở rộng và cải tiến
Các phiên bản cải tiến của TPB được ứng dụng trong các lĩnh vực cụ thể như công nghệ, truyền thông xã hội và hành vi tái diễn. Một số mở rộng điển hình:
- Extended TPB: Thêm các biến như cảm xúc, bản sắc cá nhân
- Integrated Behavioral Model (IBM): Kết hợp TPB với yếu tố kiến thức, kỹ năng
- TAM 2 và TAM 3: Mở rộng Mô hình Chấp nhận Công nghệ từ TPB
Các mô hình này đã chứng minh hiệu quả trong việc tăng cường khả năng dự báo hành vi và thiết kế chiến dịch truyền thông hành vi hiệu quả hơn.
Phân biệt với hành vi thực tế
Dự định hành vi là một yếu tố mang tính dự đoán, trong khi hành vi thực tế là kết quả sau cùng. Giữa hai yếu tố này có thể tồn tại khoảng cách đáng kể do ảnh hưởng của:
- Biến cố ngoại cảnh (ví dụ: đại dịch, khủng hoảng tài chính)
- Thiếu tài nguyên (thời gian, tiền bạc, hỗ trợ xã hội)
- Thay đổi cảm xúc hoặc nhận thức trong ngắn hạn
Khoảng cách này là một trong những thách thức lớn trong nghiên cứu hành vi ứng dụng và là chủ đề nghiên cứu tiếp tục được quan tâm.
Tài liệu tham khảo
- Ajzen, I. (1991). The theory of planned behavior. Organizational Behavior and Human Decision Processes, 50(2), 179–211. DOI
- Fishbein, M., & Ajzen, I. (1975). Belief, attitude, intention and behavior: An introduction to theory and research. Addison-Wesley.
- Conner, M., & Armitage, C. J. (1998). Extending the theory of planned behavior: A review and avenues for further research. Journal of Applied Social Psychology, 28(15), 1429–1464.
- Schwarzer, R. (2008). Modeling health behavior change: How to predict and modify the adoption and maintenance of health behaviors. Applied Psychology, 57(1), 1–29.
- Venkatesh, V., & Davis, F. D. (2000). A theoretical extension of the technology acceptance model: Four longitudinal field studies. Management Science, 46(2), 186–204.
- Sheeran, P. (2002). Intention—Behavior Relations: A Conceptual and Empirical Review. European Review of Social Psychology, 12(1), 1–36.
- Webb, T. L., & Sheeran, P. (2006). Does changing behavioral intentions engender behavior change? Psychological Bulletin, 132(2), 249–268.
Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề dự định hành vi:
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- 10